66 thuật ngữ cơ bản trong ngành DOOH

Thế giới Quảng cáo kỹ thuật số ngoài trời có rất nhiều các thuật ngữ và từ viết tắt, khiến nhiều nhà quảng cáo bối rối khi tìm hiểu thông tin. Vì vậy, chúng tôi đã tổng hợp bảng thuật ngữ cơ bản trong ngành DOOH. Mong rằng các bạn có cái nhìn tổng quan hơn và hiểu hơn về ngành Quảng cáo kỹ thuật số ngoài trời (DOOH).

STT

Thuật ngữ

Giải thích

1

Ad recall

Truy lại quảng cáo - Số lượng hoặc tỷ lệ ước tính liên quan đến việc ghi nhớ một quảng cáo trong một khoảng thời gian nhất định kể từ khi được hiển thị.

2

Ad server

Máy chủ quảng cáo - Máy chủ web dành riêng cho việc phân phối quảng cáo tự động. Đặc biệt cho phép phân phát, theo dõi và quản lý các thông điệp và chỉ số liên quan đến quảng cáo.

3

Ad spot length

Độ dài vị trí quảng cáo - Khoảng thời gian thể hiện đơn vị / định dạng chứa nội dung quảng cáo.

4

Algorithm

Thuật toán - Một loạt các lệnh toán học được kết hợp để định hướng một kết quả cụ thể.

5

Aspect ratio

Tỉ lệ khung hình - Được biểu thị bằng tỷ lệ giữa chiều rộng ngang với chiều cao dọc của vùng hiển thị.

6

Audience composition

Thành phần độc giả - Một loạt các yếu tố nhân khẩu học, kinh tế xã hội, hành vi của độc giả.

7

Audience reach percentage

Phần trăm tiếp cận đối tượng - Phần trăm tiếp cận đối tượng mục tiêu có khả năng vươn tới bởi một chiến dịch nhất định.

8

Audio

Đề cập đến khả năng mang lại cho người tiêu dùng khả năng nghe được âm thanh của một quảng cáo.

9

Awareness

Nhận thức - Thông thường, thước đo mức độ quen thuộc của người tiêu dùng hoặc khán giả đối với thương hiệu hoặc sản phẩm.

10

Behavioural profiles

Hồ sơ hành vi - Hồ sơ dựa trên hành vi được quan sát trong quá khứ, thường trong vòng 30-90 ngày kể từ ngày gần đây. Hồ sơ hành vi có thể hoặc có thể không đề cập đến hồ sơ về những người dùng duy nhất.

11

Bid rates

Tỷ lệ giá thầu - Tỷ lệ giá thầu là một chỉ số đấu giá có lập trình cho biết số lượng giá thầu đang xảy ra trong một phiên đấu giá. Điều này thường được xác định bởi giá thầu của một người và giới hạn tần suất. Một nhà quảng cáo thường sẽ chỉ trả tiền cho những lần hiển thị giành được.

12

Bid request

Yêu cầu giá thầu - Yêu cầu giá thầu là một chức năng được kích hoạt khi người dùng truy cập vào không gian kỹ thuật số với các đơn vị quảng cáo có sẵn trên đó. Sau đó, nó yêu cầu một quảng cáo để nó có thể được hiển thị trong các đơn vị quảng cáo cho người dùng.

13

Bid response

Phản hồi giá thầu - Phản hồi được gửi bởi DSP bên trong hệ thống RTB để giải quyết yêu cầu giá thầu được gửi bởi SSP, Ad Network hoặc Ad Exchange. Yêu cầu giá thầu thường bao gồm thông tin về số lượng giá thầu, ID của quảng cáo (biểu ngữ hoặc video) và ID của người tham gia đã đặt giá thầu trong phiên đấu giá.

14

Cone of vision

Khoảng nhìn - Phạm vi nhìn trực tiếp của một cá nhân. Cũng được gọi là khu vực của tầm nhìn. Nó mở rộng từ chủ thể như một hình nón 120 độ.

15

Content distribution server

Máy chủ phân phối nội dung - Một máy chủ hoặc máy tính được sử dụng để lưu trữ nội dung để phân phối tới các biển báo kỹ thuật số.

16

Content management system (CMS)

Hệ thống quản lý nội dung (CMS) - Một ứng dụng được sử dụng để tạo, lên lịch, quản lý và sửa đổi nội dung kỹ thuật số. Phần mềm bảng hiệu kỹ thuật số được sử dụng để quản lý và lập lịch trình là một ví dụ về hệ thống quản lý nội dung.

17

Conversion window

Thời lượng chuyển đổi - Số ngày hiển thị sau khi nhà cung cấp quy lượt truy cập vào một chiến dịch.

18

Cost per ratings point (CPP)

Chi phí cho mỗi điểm xếp hạng (CPP) - Chi phí của một điểm xếp hạng trong bất kỳ thị trường nào được xác định theo địa lý.

19

Cost per thousand (CPM)

Chi phí mỗi nghìn (CPM) - Chi phí (giá) để phân phối 1.000 lần hiển thị quảng cáo trên các màn hình trong một thị trường nhất định.

20

Cover (coverage)

Mức độ che phủ (mức độ bao phủ) - Tỷ lệ nhóm mục tiêu nhìn thấy một hoặc nhiều khung hình trong một chiến dịch ngoài trời, trong một khoảng thời gian xác định. Được biểu thị dưới dạng phần trăm.

21

Daypart

Thời gian trong ngày - Một phần trong tổng số giờ hoạt động của một phương tiện, trong đó quảng cáo được tùy chỉnh để thu hút một đối tượng nhân khẩu học hoặc mục tiêu cụ thể.

22

Deal ID

ID giao dịch - Còn được gọi là số nhận dạng giao dịch, là số duy nhất được chỉ định cho một lần mua quảng cáo tự động.

23

Delivered play

Số lần một thông điệp quảng cáo (với độ dài vị trí xác định) hoàn thành toàn bộ thời lượng của nó.

24

Demand Side Platform (DSP)

DSP - Nền tảng cho phép các nhà quảng cáo tìm mua không gian quảng cáo phù hợp, thường tận dụng khả năng đặt giá thầu theo thời gian thực. DSP cho phép nhà quảng cáo mua lần hiển thị trên nhiều trang web của nhà xuất bản, nhưng được nhắm mục tiêu đến những người dùng cụ thể dựa trên thông tin bao gồm vị trí và hành vi duyệt trước đó. Nhà xuất bản cung cấp hiển thị quảng cáo thông qua các thị trường được gọi là Exchanges và DSP tự động quyết định hiển thị nào phù hợp để nhà quảng cáo mua. Giá thường được xác định bằng đấu giá thời gian thực thông qua một quy trình được gọi là Đặt giá thầu theo thời gian thực (RTB).

25

Demo targeting

Nhắm mục tiêu theo Nhân khẩu học - Nhắm mục tiêu đối tượng được xác định bởi các thuộc tính nhân khẩu học, chẳng hạn như tuổi, giới tính, thu nhập hộ gia đình, sự hiện diện của trẻ em.

26

Dwell time

Khoảng thời gian mà một cá nhân ở trong Vùng phơi sáng màn hình (Screen Exposure Zone): là vị trí mà từ đó màn hình có thể nhìn thấy và có khả năng nghe được (nếu có phát âm thanh). (Nguồn: Tiêu chuẩn đo lường đối tượng dựa trên địa điểm kỹ thuật số MRC Phiên bản 1)

27

Dynamic content

Quá trình tạo và chỉnh sửa để cung cấp các thông điệp phù hợp theo ngữ cảnh được thúc đẩy bởi việc sử dụng dữ liệu thông minh trên DOOH.

28

Effective frequency

Tần suất hiệu quả - Đề cập đến số lần tiếp xúc cần thiết để tạo ra tác động và đạt được các mục tiêu giao tiếp đáng nhớ.

29

Environment

Môi trường - Viết tắt cho loại vị trí cụ thể nơi đặt khung quảng cáo. Ví dụ: RAIL cho biết các màn hình hiển thị trong nhà ga và trên xe lửa, và RETAIL bao gồm các khung bên trong các trung tâm bán lẻ và khu vực dành cho người đi bộ, trong số những khung hình khác.

30

Exposure

Exposure - Thông điệp hiện diện trong Vùng phơi sáng màn hình (Screen Exposure Zone) đã được xác định khi nội dung được coi là có thể xem được, mặc dù không yêu cầu nội dung đó phải được xem hoặc nghe. (Nguồn: Tiêu chuẩn đo lường đối tượng dựa trên địa điểm kỹ thuật số MRC Phiên bản 1)

31

Face

Đề cập đến một hình ảnh quảng cáo riêng lẻ. Một Face thường có thể tạo nên một phần của bảng quảng cáo cuộn hoặc chuỗi hình ảnh trong khung kỹ thuật số.

32

Foot traffic attribution

Phân bổ lưu lượng truy cập - Phép đo mức độ ảnh hưởng của chiến dịch quảng cáo đối với lượt ghé thăm thực tế đến một địa điểm cụ thể. Cho phép các nhà quảng cáo hiểu các yếu tố thúc đẩy lượt ghé qua cửa hàng.

33

Frame

Đề cập đến khung thực tế của màn hình quảng cáo. Khung có thể hiển thị một hình ảnh tĩnh duy nhất hoặc màn hình kỹ thuật số có khả năng hiển thị và trưng bày nhiều nội dung quảng cáo. Mỗi hình ảnh quảng cáo riêng biệt được gọi là một Face

34

Frequency

Tần suất - Số lần hoặc số lần đối tượng tiếp xúc với nội dung quảng cáo, trong khung thời gian xác định.

35

Frequency capping

Giới hạn tần suất - giới hạn về số lần một người dùng cụ thể được hiển thị một quảng cáo cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định.

36

Full screen

Toàn màn hình - Đơn vị quảng cáo được hiển thị trên tất cả các pixel - nội dung hiển thị duy nhất chạy trên màn hình hiển thị.

37

Geographic targeting

Nhắm mục tiêu đối tượng được xác định theo vị trí của họ.

38

Global positioning system (GPS)

Hệ thống định vị toàn cầu (GPS) - Hệ thống định vị vệ tinh cung cấp thông tin vị trí chính xác cho các thiết bị điện tử.

39

Gross rating point (GRP)

Điểm xếp hạng tổng (GRP) - Trong DOOH, GRP được định nghĩa là tổng số lần hiển thị được phân phối, được biểu thị bằng phần trăm dân số thị trường. Một điểm xếp hạng thể hiện số lần hiển thị bằng 1% dân số thị trường. Khi tính toán GRP, tổng số lần hiển thị trước tiên được giảm xuống số lần hiển thị trong thị trường của những cá nhân sống trong thị trường xác định và là một phần của cơ sở dân số của thị trường đó. Một thuật ngữ thường được tham chiếu cùng với GRP là Điểm xếp hạng mục tiêu (TRP), được tính bằng tổng các xếp hạng được tạo bởi một phân khúc - thường được gọi là GRP của đối tượng mục tiêu hoặc đơn giản hơn là TRP.

40

Impression

Lượt hiển thị - Trong DOOH, phép đo được ghi lại tại một điểm gần nhất có thể để người dùng có cơ hội nhìn thấy nội dung quảng cáo - còn được gọi là lượt xem.

41

Maximum visibility distance

Khoảng cách hiển thị tối đa - Bắt nguồn từ các thử nghiệm theo dõi mắt, một khoảng cách xác định mà từ đó quảng cáo có thể được nhìn thấy. Điều này thay đổi, và thường phụ thuộc vào kích thước của khung quảng cáo.

42

Media unit

Đơn vị được xác định bởi mạng DOOH, mô tả không gian vật lý mà trên đó đơn vị quảng cáo DOOH sẽ phát. Thông thường nhất đối với các mạng dựa trên địa điểm kỹ thuật số, một đơn vị phương tiện là một màn hình duy nhất, tuy nhiên ở những vị trí mà nhiều màn hình được kết hợp để mô tả nội dung lớn hơn một màn hình, toàn bộ nhóm màn hình đó có thể được gọi là một phương tiện duy nhất.

43

Message duration

Thời lượng thông điệp - Khoảng thời gian có thể xem được thông điệp DOOH.

44

Notice

Thông báo - Tỷ lệ phần trăm người trả lời báo cáo đã chú ý đến màn hình.

45

Open exchange

Một nền tảng trực tuyến, dựa trên đấu giá để mua và bán không gian quảng cáo. Chủ sở hữu phương tiện (nhà xuất bản) thường cho phép nhà quảng cáo tham gia truy cập khoảng không quảng cáo thông qua phương pháp này. Thông thường, không có mối quan hệ trực tiếp giữa Nhà xuất bản với người mua trong Open exchange. Chủ sở hữu phương tiện (Nhà xuất bản) có thể chọn sử dụng danh sách chặn và giá sàn để ngăn các nhà quảng cáo nhất định giành được quyền truy cập. Người mua có thể không biết hoặc không quan tâm rằng họ đang mua khoảng không quảng cáo của một mạng cụ thể.

46

Opportunity to see (OTS)

Khả năng nhìn thấy (OTS) - Một thước đo cơ bản để đo lượt tiếp cận với phương tiện truyền thông. Các ước tính của OTS là các thước đo về mức độ tiếp xúc với nội dung phương tiện truyền thông. Trong quảng cáo OOH, khả năng nhìn thấy được sử dụng và thường kết hợp dữ liệu theo dõi mắt để đánh giá thực tế hơn, về mức độ hiển thị trên phương tiện truyền thông.

47

Partial screen

Màn hình một phần - Màn hình hiển thị được chia một phần hoặc phân vùng trong đó đơn vị quảng cáo chính được đi kèm với nội dung của đơn vị quảng cáo đồng hành. Quảng cáo đồng hành có thể là văn bản, quảng cáo hiển thị hình ảnh tĩnh hoặc đa phương tiện.

48

Play

Đề cập đến một thông điệp DOOH có độ dài, thời gian bắt đầu và kết thúc được xác định.

49

Primary ad unit

Đề cập đến khu vực chính của quảng cáo được hiển thị trên màn hình. Đơn vị quảng cáo chính thường được mô tả là toàn màn hình hoặc một phần màn hình.

50

Private marketplace (PMP)

Một cách để mua/bán quảng cáo có lập trình. Loại đấu giá này rất giống với open exchange, ngoại trừ việc nhà xuất bản hạn chế sự tham gia đối với những người mua/nhà quảng cáo được chọn.

51

Proof of play

Ghi nhật ký dữ liệu lượt tham gia/tương tác trên các trình phát quảng cáo của Nhà sản xuất. Một người tham gia/tương tác được ghi nhận là một sự kiện, được lưu trữ lại và sau đó được cung cấp cho các nhà quảng cáo để phân tích và kiểm tra xác minh.

52

Psychographic targeting

Nhắm mục tiêu theo tâm lý - Nhắm mục tiêu đối tượng được xác định theo tính cách, sở thích, thái độ hoặc suy nghĩ (ví dụ: người lạc quan về tài chính, người tiêu dùng có ý thức về môi trường).

53

Reach

Phạm vi tiếp cận - Số lượng (không trùng lặp) của đối tượng mục tiêu tiếp xúc với quảng cáo trên màn hình trong một khung thời gian xác định. Khung thời gian này có thể là một ngày, một tuần hoặc một tháng... (Nguồn: Tiêu chuẩn đo lường đối tượng dựa trên địa điểm kỹ thuật số MRC Phiên bản 1)

54

Reach and frequency

Phạm vi tiếp cận và tần suất - Số người ước tính xem một chiến dịch quảng cáo và số lần trung bình họ nhìn thấy chiến dịch đó trong một khoảng thời gian xác định.

55

Reaction

Phản ứng của người tiêu dùng đối với quảng cáo.

56

Real-time bidding (RTB)

Đặt giá thầu thời gian thực (RTB) - Một cách giao dịch với phương tiện, cho phép một lần hiển thị quảng cáo được đưa ra để đặt giá thầu trong thời gian thực. Điều này được thực hiện thông qua đấu giá tại chỗ có lập trình, tương tự như cách hoạt động của thị trường tài chính. RTB cho phép quảng cáo theo địa chỉ; khả năng phân phát quảng cáo cho người tiêu dùng trực tiếp dựa trên các thuộc tính nhân khẩu học, tâm lý học hoặc hành vi của họ.

57

Seat ID

ID chỗ ngồi - Một số nhận dạng duy nhất được sử dụng để cung cấp khoảng không quảng cáo cho những người mua cụ thể trên nền tảng DSP.

58

Shopping centre exterior

Mặt ngoài trung tâm mua sắm, chẳng hạn như đường dành cho người đi bộ hoặc lối đi quanh trung tâm mua sắm.

59

Shopping centre interior

Không gian bên trong trung tâm mua sắm

60

Spot length

Khoảng thời gian mà nhà quảng cáo có để phát thông điệp quảng cáo của họ.

61

Street furniture

Quảng cáo tại các nơi công cộng, được đặt ở vị trí gần với người đi bộ để có tầm nhìn ngang tầm mắt hoặc ở lề đường trong tầm nhìn của người điểu khiển phương tiện giao thông.

62

Target audience

Đối tượng mục tiêu - Một nhóm cụ thể mà nhà quảng cáo tìm cách tiếp cận bằng chiến dịch của mình. Đối tượng mục tiêu được xác định bởi một thuộc tính hoặc tập hợp các thuộc tính nhất định (ví dụ: phụ nữ từ 18-24 tuổi, những người yêu thích ô tô thể thao, những người đang tìm mua một chiếc ô tô mới).

63

Traffic

Lượng người di chuyển: đi bộ hoặc điều khiển phương tiện giao thông khác..

64

Visibility

Khả năng hiển thị - sử dụng các phương pháp theo dõi bằng mắt, tạo ra dữ liệu về xác suất quảng cáo hiển thị cho người xem.

65

Visibility area

Khu vực hiển thị - Khu vực xung quanh frame mà trong đó frmae có thể được nhìn thấy. Nó kết hợp khoảng cách hiển thị tối đa của frame và góc mà tuyến đường đã xác định để đánh dấu khu vực lưu vực của nó (120 °).

66

Visual units

Tập hợp các frame được đồng bộ hóa; một quảng cáo thường phát trên tất cả các frame được kết nối cùng một lúc.

Tìm hiểu thêm về quảng cáo ngoài trời OOH tại đây.